以下根據Google 翻譯之發音,雖不甚精確,仍可解燃眉之急.竭誠歡迎精通越南語人士願提供意見.

健保卡 thẻ bảo hiểm y tế  鐵 堡 HIM 衣 蝶

早上一次 Một lần trong buổi sáng 木 能 宗 不 嗓

睡前一次 Bedtime 杯 單

一天二次 hai lần một ngày 嗨 能 母 奈

一天三次 ba lần một ngày 八 能 母 奈

一天四次 Bốn lần một ngày 補 能 母 奈

6小時吃一次 6 giờ để ăn một lần 少 惹 爹 安 母 能

8小時吃一次 8 giờ để ăn một lần 膽 惹 爹 安 母 能

飯前服用 trước bữa ăn 邱 補 安 

飯後服用 sau bữa ăn 燒 補 安

抗生素 kháng sinh 扛 興 

退燒藥 trị bịnh sốt 幾 比 蘇

止痛藥 thuốc giảm đau 禿  然 刀

過敏藥 thuốc dị ứng 禿 Z  恩

高血壓 cao huyết áp 搞 HIP UP 

降壓藥 thuốc hạ huyết áp 禿 好 HIP UP

耳藥水 thuốc nhỏ lỗ tai 禿 鳥 魯 待

眼藥水 thuốc nhỏ mắt 禿 鳥 嗎

藥膏 làm cho nguôi 覽 宗 威 

頭痛 đau đầu 刀 倒

喉嚨痛 đau họng 刀 號

流鼻水 chảy nước mũi 切 奴 母 一

發燒 cơn sốt 歌 搜

感冒 lạnh 拉恩

 

arrow
arrow

    Farmaceut 發表在 痞客邦 留言(0) 人氣()